- Industry: Automotive
- Number of terms: 100
- Number of blossaries: 1
- Company Profile:
European carmaker with brands such as Audi and Bentley.
Prietaisas (rele) naudojama konvertuoti garso bangas į skirtingas elektros srovę; paprastai šeriami į stiprintuvo ir įrašyti arba transliuoti.
Industry:Events
Liên quan đến một sự kết hợp của âm thanh và thị giác (ví dụ như, âm thanh và truyền hình phim).
Industry:Events
Một thiết bị, đặc biệt là một trong những bằng cách sử dụng bóng bán dẫn hoặc điện tử ống, sản xuất các khuếch đại của một tín hiệu điện.
Industry:Events
Một thiết bị (bộ biến) được sử dụng để chuyển đổi sóng âm thanh vào một dòng điện khác nhau; bình thường ăn thành một khuếch đại và hoặc ghi lại hoặc phát sóng.
Industry:Events
Стосуються поєднання звук і видимості (наприклад, телебачення і звук кінофільмів).
Industry:Events
Пристрій, особливо та, використовуючи транзисторів або електрон труби, який виробляє посилення електричний сигнал.
Industry:Events
Пристрій (перетворювач) для перетворюють звукові коливання на тій чи іншій електричного струму; як правило, Федеральна резервна система в підсилювач і або записані або трансляції.
Industry:Events
Vedrørende en kombination af lyden og synet (f.eks. tv- og lyd bevægelse billeder).
Industry:Events
En enhed specielt ene med transistorer eller electron rør, der producerer forstærkning af et elektrisk signal.
Industry:Events
En enhed (transducer) bruges til at omdanne lydbølger til en varierende elektrisk strøm; normalt fodres til en forstærker og enten optaget eller udsendes.
Industry:Events