- Industry: Aerospace
- Number of terms: 16933
- Number of blossaries: 2
- Company Profile:
The Executive Branch agency of the United States government, responsible for the nation's civilian space program and aeronautics and aerospace research.
Đơn vị khối lượng cơ sở của hệ thống đo lường quốc tế, dựa trên khối lượng của một hình trụ bằng kim loại giữ ở Pháp. Xem g (gram).
Industry:Aerospace
Một loạt các tần số vô tuyến điện lò vi sóng trong khoảng từ 12 đến 40 GHz.
Industry:Aerospace
Đơn vị nhiệt độ cơ sở của hệ thống đo lường quốc tế về nhiệt động lực học.
Industry:Aerospace
Các hành tinh giống sao Mộc, hành tinh khí khổng lồ sao Mộc, sao Thổ, sao Thiên vương và Hải vương tinh.
Industry:Aerospace
Có nghĩa bức xạ dưới bước sóng đỏ. Bức xạ điện từ trong khu vực bước sóng 100 micromet.
Industry:Aerospace