- Industry: Religion
- Number of terms: 8235
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Tiếng Yiddish. Nghĩa là sức khỏe. Đây là phản ứng bình thường khi ai đó hắt hơi. Xem biểu thức thông thường và lời chào.
Industry:Religion
Xem Do Thái Thái độ về hướng không người Do Thái; Không-Do Thái đến thăm một Synagogue.
Industry:Religion
Người Do Thái trong quá khứ đã không như quan tâm đến tài liệu của họ gia phả là dân ngoại, nhưng phả hệ đã trở thành phổ biến trong những năm qua, và cần thiết để chứng minh tình trạng người Do Thái đối với những người di chuyển đến Israel.
Industry:Religion
Tiếng Yiddish: thắp sáng. Bị hỏng. Bổ sung strictness rằng một số quan sát trong Pesach (Passover), để tránh ăn bất kỳ sản phẩm matzah đã tiếp xúc với chất lỏng sau khi được nướng. Không có súp bóng matzah cho bạn nếu bạn làm theo quy tắc này! Xem Pesach luật và hải quan.
Industry:Religion
Thắp sáng. Garden of Eden. Một nơi của tinh thần phần thưởng cho sự công bình chết. Này không phải là cùng một vị trí nơi Adam và Eve đã sống.
Industry:Religion
Cách tránh viết tên của GD, để tránh nguy cơ của tội lỗi của xóa hay các defacing tên. Nhìn thấy tên G-d; Bản chất của GD.
Industry:Religion
Một nơi của tinh thần trừng phạt và/hoặc làm sạch trong một thời gian lên đến 12 tháng sau khi qua đời. Gehinnom là tên tiếng Do Thái; Gehenna là tiếng Yiddish.
Industry:Religion